-
SẢN PHẨM
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
864.000.000VND
Các điểm nhấn tối màu hiện đại và nội thất cá tính mang đến cho Ranger Sport mới một diện mạo cơ bắp và thể thao. Hãy cùng tìm hiểu về Thông số kỹ thuật, màu sắc và giá xe bán tải Ford Ranger Sport 2023 tại đây.
- Ưu đãi Tết Nguyên Đán Giáp Thìn tại Sài Gòn Ford
Tải Catalouge
NGOẠI THẤT
Lưới tản nhiệt màu đen cá tính
Các điểm nhấn tối màu hiện đại kết hợp với lưới tản nhiệt phía trước tối màu tạo nên vẻ ngoài thể thao hơn. Đèn pha LED dạng hình chữ C đậm chất Built Ford.
Vành hợp kim 18’’
Mâm xe hợp kim 18 inch màu Đen Asphalt cùng lớp sơn hoàn thiện phủ mờ giúp tăng phần cá tính & thể thao.
NỘI THẤT
Bảng điều khiển trải rộng
Bảng điều khiển trải rộng thiết kế kết nối với hệ thống cửa hai bên, tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Màn hình LCD giải trí trung tâm hiện đại với kích thước 10.1 inch.
Nội thất hoàn thiện tối màu
Nội thất hoàn thiện tối màu
Nội thất sang trọng với các chi tiết hoàn thiện tối màu tạo nên sự vững chắc trong khoang lái.
HỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch |
Cỡ lốp | 255/65R18 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở | 3270 mm |
Dài x Rộng x Cao | 5362 x 1918 x 1875 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 85.8 lít |
Khoảng sáng gầm xe | 235 mm |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Camera lùi | Camera lùi |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo trộm | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG | |
Khóa thông minh | Có |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Tay lái | Bọc da |
Vật liệu ghế | Da Vinyl |
Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Đèn sương mù | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170 (125 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405 / 1750-2500 |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |